Có 10 kết quả:
事例 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 侍立 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 势利 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 势力 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 勢利 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 勢力 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 市立 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 示例 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 視力 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ • 视力 shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) example
(2) exemplar
(3) typical case
(2) exemplar
(3) typical case
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand by in attendance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snobbish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thế lực, sức mạnh, ảnh hưởng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snobbish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thế lực, sức mạnh, ảnh hưởng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) municipal
(2) city
(3) city-run
(2) city
(3) city-run
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to illustrate
(2) typical example
(2) typical example
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vision
(2) eyesight
(2) eyesight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vision
(2) eyesight
(2) eyesight
Bình luận 0